Bảo hiểm sức khỏe MIC Care

STT

QUYỀN LỢI BẢO HIỂM

 

Phạm vi lãnh thổ

A

ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM CHÍNH

(Bắt buộc tham gia)

I

Tử vong/thương tật vĩnh viễn do tai nạn

1

Tử vong/thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn

2

Thương tật bộ phận vĩnh viễn do tai nạn:
Chi trả theo Bảng tỷ lệ trả tiền thương tật quy định tại quy tắc bảo hiểm Tai nạn nhóm

II

Chi phí y tế do tai nạn

III

Điều trị nội trú do ốm đau, bệnh tật, biến chứng thai sản (STBH/năm)

(Trong trường hợp biến chứng thai sản, sử dụng quyền lợi thai sản trước, sau đó đến quyền lợi điều trị nội trú)

1

Nằm viện do ốm đau, bệnh tật, biến chứng thai sản (STBH/ngày; tối đa 60 ngày/năm)

(Bao gồm cả điều trị trong ngày và điều trị cấp cứu có phát sinh chi phí giường được áp dụng như điều trị trong ngày)

 2

Phẫu thuật (STBH/ năm)

Bao gồm phẫu thuật nội trú, phẫu thuật trong ngày do ốm đau, bệnh tật, biến chứng thai sản

3

Phẫu thuật liên quan đến cấy ghép nội tạng do ốm đau, bệnh tật không bao gồm chi phí mua các bộ phận nội tạng và chi phí hiến các bộ phận nội tạng (STBH/năm)

4

Chi phí điều trị trong vòng 30 ngày trước khi nhập viện (STBH/năm)

5

Chi phí điều trị trong vòng 30 ngày kể từ ngày xuất viện (STBH/năm)

6

Chi phí  y tá chăm sóc tại nhà sau khi xuất viện, tối đa 15 ngày/năm  (STBH/năm)

7

Trợ cấp nằm viện, tối đa 60 ngày (STBH/ngày)
Áp dụng trường hợp điều trị tại bệnh viện công, không bao gồm khoa điều trị tự nguyện, khoa quốc tế

8

Dịch vụ xe cứu thương trong lãnh thổ Việt Nam, loại trừ bằng đường hàng không (STBH/năm, VND 500,000/năm đối với taxi)

9

Phục hồi chức năng (STBH/năm)

10

Trợ cấp mai táng phí (STBH/năm)

B

ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM BỔ SUNG

(Tham gia điều khoản nào tính phí điều khoản đó)

I

ĐKBS 01 – Ngoại trú do ốm đau, bệnh tật (STBH/ năm)

1

Chi phí khám bệnh, tiền thuốc theo kê đơn của bác sỹ, chi phí cho các xét nghiệm, chụp XQ, siêu âm, chẩn đoán hình ảnh trong việc điều trị bệnh thuộc phạm vi bảo hiểm (STBH/lần khám, tối đa 10 lần khám/năm)

2

Vật lý trị liệu (STBH/ngày, tối đa 30 ngày/ năm)

II

ĐKBS 02 – Quyền lợi nha khoa/năm

 

MIC chi trả chi phí điều trị nha khoa theo giới hạn STBH/lần khám

 III

ĐKBS 03 – Quyền lợi thai sản (STBH/năm)

a

Sinh thường

b

Sinh mổ theo chỉ định của bác sỹ

c

Biến chứng thai sản

IV

ĐKBS 04 – Tử vong, thương tật toàn bộ vĩnh viễn không do nguyên nhân tai nạn

Phí bảo hiểm

CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM

ĐỒNG

BẠC

VÀNG

BẠCH KIM

KIM CƯƠNG

A. ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM CHÍNH

15 ngày tuổi – < 1 tuổi

1,794,000

2,625,600

5,108,400

7,714,800

10,690,800

Từ 1 đến 3 tuổi

1,408,800

2,077,200

4,016,400

6,078,000

8,510,400

Từ 4 đến 6 tuổi

886,000

1,320,000

2,529,000

3,840,000

5,459,000

Từ 7 đến 9 tuổi

821,000

1,228,000

2,344,000

3,564,000

5,092,000

Từ 10 đến 18 tuổi

789,000

1,182,000

2,253,000

3,427,000

4,909,000

Từ 19 đến 30 tuổi

760,000

1,140,000

2,170,000

3,303,000

4,744,000

Từ 31 đến 40 tuổi

821,000

1,228,000

2,344,000

3,564,000

5,092,000

Từ 41 đến 50 tuổi

853,000

1,274,000

2,436,000

3,701,000

5,274,000

Từ 51 đến 60 tuổi

882,000

1,315,000

2,519,000

3,825,000

5,439,000

Từ 61 đến 65 tuổi

936,000

1,392,000

2,672,000

4,054,000

5,745,000

Từ 66 đến 70 tuổi

1,052,000

1,556,000

2,999,000

4,545,000

6,398,000

B. ĐIỀU KHOẢN BẢO HIỂM BỔ SUNG

I. ĐKBS 01 – Ngoại trú do ốm đau, bệnh tật

15 ngày tuổi – < 1 tuổi

2,780,400

3,892,800

5,559,600

8,340,000

11,119,200

Từ 1 đến 3 tuổi

2,139,600

2,995,200

4,278,000

6,416,400

8,554,800

Từ 4 đến 6 tuổi

1,269,000

1,776,000

2,537,000

3,805,000

5,074,000

Từ 7 đến 9 tuổi

1,153,000

1,615,000

2,306,000

3,459,000

4,612,000

Từ 10 đến 18 tuổi

1,101,000

1,541,000

2,201,000

3,302,000

4,402,000

Từ 19 đến 30 tuổi

1,049,000

1,468,000

2,097,000

3,145,000

4,193,000

Từ 31 đến 40 tuổi

1,153,000

1,615,000

2,306,000

3,459,000

4,612,000

Từ 41 đến 50 tuổi

1,206,000

1,688,000

2,412,000

3,617,000

4,823,000

Từ 51 đến 60 tuổi

1,258,000

1,761,000

2,516,000

3,774,000

5,032,000

Từ 61 đến 65 tuổi

1,363,000

1,908,000

2,726,000

4,088,000

5,451,000

Từ 66 đến 70 tuổi

1,885,000

2,639,000

3,770,000

5,655,000

7,540,000

II. ĐKBS 02 – Quyền lợi nha khoa

15 ngày tuổi – < 1 tuổi

306,000

610,800

916,800

1,527,600

3,054,000

Từ 1 đến 3 tuổi

306,000

610,800

916,800

1,527,600

3,054,000

Từ 4 đến 6 tuổi

308,000

616,000

924,000

1,540,000

3,080,000

Từ 7 đến 9 tuổi

280,000

560,000

840,000

1,400,000

2,800,000

Từ 10 đến 18 tuổi

268,000

535,000

802,000

1,337,000

2,673,000

Từ 19 đến 30 tuổi

255,000

509,000

764,000

1,273,000

2,545,000

Từ 31 đến 40 tuổi

280,000

560,000

840,000

1,400,000

2,800,000

Từ 41 đến 50 tuổi

293,000

586,000

879,000

1,464,000

2,927,000

Từ 51 đến 60 tuổi

306,000

611,000

917,000

1,528,000

3,055,000

Từ 61 đến 65 tuổi

331,000

662,000

993,000

1,655,000

3,309,000

Từ 66 đến 70 tuổi

364,000

728,000

1,092,000

1,820,000

3,640,000

III. ĐKBS 03 – Quyền lợi thai sản

Từ 18 đến 50 tuổi

1,640,000

3,280,000

4,920,000

IV. ĐKBS 04 – Tử vong, thương tật toàn bộ vĩnh viễn không do nguyên nhân tai nạn

Từ 15 ngày tuổi đến 70 tuổi

105,000

209,000

314,000

523,000

1,045,000