STT |
BỆNH VIỆN HOSPITAL |
ĐỊA CHỈ ADDRESS |
HÀ NỘITóm tắt nội dung |
I. Bệnh viện công | |
1 |
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức |
40 Tràng thi, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
2 |
Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới TW |
78 Giải Phóng, Phường Phương Đình, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
3 |
Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn |
12 Chu Văn An, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Đa khoa Medlatec |
42 Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
2 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc Tế Bắc Hà |
137 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
3 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc Tế Vinmec Times City |
458 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
4 |
Bệnh viện Quốc tế Dolife |
108 Đường Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
5 |
Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt |
34 Đại Cồ Việt, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội |
6 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Thu Cúc |
Số 286 Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
7 |
Bệnh viện Đa khoa Hồng Ngọc |
55 Yên Ninh, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
8 |
Bệnh viện Mắt Việt Nhật |
122 Triệu Việt Vương, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
9 |
Bệnh viện Đa khoa Đông Đô |
Số 5 Xã Đàn, Quận Đống Đa, Thành Phố Hà Nội |
10 |
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh |
108 Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
11 |
Bệnh viện Đa khoa Tư nhân Hà Thành |
57-59-61 Vũ Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
12 |
Bệnh viện Đa khoa Phương Đông |
Số 9, Phố Viên, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
13 |
Bệnh viện Mắt Quốc Tế DND |
128 Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
14 |
Bệnh viện Đa khoa Tư nhân Hà Nội |
29 Hàn Thuyên, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
15 |
Bệnh viện Phụ sản An Thịnh |
Số 496 Phố Bạch Mai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
16 |
Bệnh viện Đa khoa An Việt |
Số 1E Trường Chinh, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
17 |
Công ty TNHH Dược Phẩm Thành Phương |
Số 286 Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
18 |
Bệnh viện Đa khoa Bảo Sơn |
52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
19 |
Bệnh viện Đa khoa Chữ Thập Xanh |
Số 33 đường Nguyễn Hoàng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
20 |
Bệnh viện Hồng Ngọc – Phúc Trường Minh |
Số 8 Châu Văn Liêm, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám Đa khoa Medlatec Tây Hồ |
99 Trích Sài, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
2 |
Phòng khám Đa khoa Medlatec Thanh Xuân |
Số 5 Đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
3 |
Phòng khám Đa khoa MEDLATEC |
Số 2, ngõ 82 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
4 |
Phòng khám Đa khoa MEDLATEC Mê Linh |
Khu đô thị Hà Phong, Thôn Trung Hậu Đông, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội |
5 |
Phòng khám Đa khoa MEDLATEC Bắc Ninh |
Số nhà 233, đường Nguyễn Văn Cừ, P. Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
6 |
Phòng khám Royal City |
Tầng 1, Tòa nhà R2B, Royal City, 72A Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
7 |
Phòng Khám Vinmec Metropolis |
Tầng 1, Tòa nhà M1, khu căn hộ Vinhomes Metropolist Liễu Giai, Số 29 Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
8 |
Phòng Khám Vinmec Gardenia |
Shop Office A1OF09, Tầng 2 nhà Chung Cư A1, Dự Án Vinhomes Gardenia, Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
9 |
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Thu Cúc – Trần Duy Hưng |
216 Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
10 |
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Thu Cúc – Đại Từ |
Tầng hầm và tầng 1,tòa nhà HH01, Eco lakeview, số 32 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội. |
11 |
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hồng Ngọc Keangnam |
Khu B1 và Tầng 10, Keangnam Landmark 72, Đường Phạm Hùng, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
12 |
Phòng khám Hồng Ngọc Savico |
Tầng 3, Tòa nhà B Savico Megamall, 07 – 09 Nguyễn Văn Linh, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
13 |
Phòng khám Đa khoa Hồng Ngọc Nguyễn Tuân |
Tầng 1, NO2, TTTM TNL Plaza Goldseason, 47 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân,Thành phố Hà Nội |
14 |
Phòng khám Đa khoa Hồng Ngọc Tố Hữu |
Tầng 1, HPC Landmark 105, khu ĐTM Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
15 |
Phòng khám Medelab |
86 – 88 Nguyễn Lương Bằng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
16 |
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Vietsing |
Pacific Place 83B Đường Lý Thường Kiệt, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
17 |
Phòng khám Đa khoa Ngọc Khánh |
Số 140 Phố Chùa Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
18 |
Phòng Khám Bác Sỹ Gia Đình Chân Trời Mới |
Tầng 2, TTTM Mandarin Garden 2, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
19 |
Phòng khám Bác Sỹ Gia Đình Doctor4U |
Tầng 2, Tòa Imperial Suites, 71 Vạn Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
20 |
Phòng khám Medicalplus Tân Mai |
Tầng 2, TTTM Mandarin Garden 2, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
21 |
Trung tâm Y khoa Nhật Bản T-Matsuoka |
Tòa nhà VJM, 154 Phố Nguyễn Thái Học, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
22 |
Phòng khám Đa khoa SBB |
499 Đường Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
23 |
Phòng khám Đa khoa TOMEC |
Số 38 Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
IV. Nha khoa |
||
1 |
Nha khoa Quốc Tế Vietsing |
Số 1 Đường Nguyễn Du, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
2 |
Nha khoa Nguyễn Du |
Số 2 – 4 Đường Nguyễn Du, Phường Hàng Bài, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
3 |
Nha khoa Shinbi |
Tầng 21 Capital Tower, số 109, phố Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội. |
4 |
Nha khoa Navii |
42 Cửa Đông, Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. |
5 |
Nha Khoa Trend Smile |
Số 257 phố Huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
6 |
Nha khoa Kim |
162A Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
7 |
Nha khoa Kim |
224 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
8 |
Nha khoa Smile Care |
04 Ngõ 151B Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
ĐÀ NẴNG |
||
I. Bệnh viện công |
||
1 |
Bệnh viện Đà Nẵng |
124 Hải Phòng, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng |
2 |
Bệnh viện 199 – Bộ Công An |
216 Đường Nguyễn Công Trứ, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng |
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Đa khoa Tâm trí Đà Nẵng |
64 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2 |
Bệnh viện Hoàn Mỹ Đà Nẵng |
161 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
3 |
Bệnh viện Đa khoa Gia đình Đà Nẵng |
Số 73 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
4 |
Bệnh viện Đa khoa Bình Dân |
376 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
5 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec CN Đà Nẵng |
Đường 30/4, Khu dân cư số 4 Nguyễn Tri Phương, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
6 |
Bệnh viện Thiện Nhân Đà Nẵng |
276-276 Đống Đa, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
HỒ CHÍ MINH |
||
I. Bệnh viện công |
||
1 |
Bệnh viện ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh – Cơ sở 1 |
215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Bệnh viện ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh – Cơ sở 2 |
201 Nguyễn Chí Thanh, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Bệnh viện ĐH Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh – Cơ sở 3 |
221B Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Bệnh viện Từ Dũ TP HCM |
Số 284 Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Bệnh viện Nhi đồng thành phố |
15 Võ Trần Chí, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Sài Gòn – ITO (Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Chấn thương chỉnh hình Sài Gòn) |
305 Lê Văn Sỹ, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Ánh |
104-110 Đường 54 KDC Tân Tạo, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Bệnh viện Quốc tế Columbia Sài Gòn |
8 Alexander de Rhodes, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Bệnh viện Quốc tế City |
Số 3, Đường 17A, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park |
720A Điện Biên Phủ, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Bệnh viên Hoàn Mỹ Sài Gòn |
Tầng 1, 60-60A Phan Xích Long, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Sài Gòn |
1256-1258 Võ Văn Kiệt, P10, Q5, Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
Bệnh viện Gia An 115 |
Số 05 Đường 17A, Khu phố 11, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
9 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vũ Anh |
15-16 Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc Ánh |
Số 104-110 đường 54, KDC Tân Tạo, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
11 |
Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức III |
Số 32/2 Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
12 |
Bệnh viện FV |
Lầu 2 Tòa nhà V, Bệnh viện FV Số 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
13 |
Bệnh viện Quốc Tế Mỹ |
Số 6, Bắc Nam 3, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
14 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn |
Số 88 Đường số 8, Khu dân cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
15 |
Bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh |
700 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
16 |
Bệnh viện Hùng Vương |
128 Hồng Bàng, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
17 |
Bệnh viện Đa Khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, TP.Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
18 |
Bệnh viện Đa khoa Tâm trí Sài Gòn |
171 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
19 |
Bệnh viên Đa Khoa Gia Định |
425-427-429 Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám Victoria HealthCare 1 |
135 Nguyễn Văn Trỗi, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Phòng khám Victoria HealthCare 2 |
20-20Bis-22 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Phòng khám Victoria HealthCare 3 |
1056 Nguyễn Văn Linh, Sky Garden 1, Phú Mỹ Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Phòng khám Victoria HealthCare 4 |
37-39 Lương Định Của, Bình An, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Vinmec Sài Gòn |
2-2 Bis Trần Cao Vân, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Phòng khám đa khoa Quốc tế Golden Healthcare |
Số 37 Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
Phòng Khám Đa khoa CHAC |
110A Ngô Quyền, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
Phòng khám Đa khoa Pacific |
4-4B Lê Quý Đôn, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
9 |
Phòng Khám Diag (Lab Group International Việt Nam) |
414-416-418-420 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
Phòng khám Bệnh viện Đại Học Y Dược I |
20-22 Dương Quang Trung, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
11 |
Phòng khám Đa khoa JIO Health |
83B Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
12 |
Phòng Khám SIH |
Số 7, Phố Garden Plaza1, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
13 |
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Yersin |
8-10 Trương Đinh, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
14 |
Phòng khám Đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn |
4A Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
15 |
Phòng khám Quốc tế Careplus Tân Bình |
Số 107 Tân Hải, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
16 |
Phòng khám Quốc tế Careplus Quận 7 |
Lầu 2, tòa nhà Crescent Plaza, 105 Tôn Dật Tiên, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
17 |
Phòng khám Quốc tế Careplus Quận 1 |
66-68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
18 |
Phòng Khám Đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Sài Gòn |
245 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
19 |
Trung tâm Y khoa Chuyên sâu Quốc tế Bernard |
201 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
20 |
Trung tâm y khoa chuyên sâu quốc Tế Bernard |
22 Phan Đình Giót, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
21 |
Phòng khám Đa khoa Vigor Health |
102-102A-104-106-108 Trương Định, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
22 |
Trung Tâm Y Khoa Prima Sài Gòn |
27 Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
23 |
Trung Tâm Y Khoa Prima PXL |
245 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
24 |
Phòng khám Đa khoa Diamond |
179-181 Đường Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
25 |
Phòng khám Đa khoa Hoàn Mỹ Gò Vấp |
501-503 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
IV. Nha khoa |
||
1 |
Nha khoa 3.2 |
74 đường 3.2, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Nha khoa 2000 1 |
99 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Nha khoa 2000 2 |
502 Ngô Gia Tự, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Nha khoa Kỹ thuật số |
62 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Nha khoa Saido 1 |
258 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Nha khoa Saido Tân Phú |
15 Dương Đức Hiền, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
Nha khoa Ánh Sao |
2 Bis Công Trường Quốc Tế, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
Nha khoa Asean |
282-284 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
9 |
Nha khoa Sakura |
69 (R4 -14) Lê Văn Thiêm, Hưng Phước 3, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
Nha Khoa NO. 1 |
51 Đường 3 tháng 2, phường 11 quận 10, TP HCM |
11 |
Nha khoa Minh Khai |
199 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
12 |
Nha khoa Ánh Sao An Phú |
24 Thảo Điền, phường Thảo Điền, quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh |
13 |
Nha khoa Nụ cười |
112 Phan Đình Phùng, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
14 |
Nha khoa Kim |
101 Sương Nguyệt Ánh, P. Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
15 |
Nha khoa Kim |
31 Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
16 |
Nha khoa Kim |
33 Lê Văn Duyệt, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
17 |
Nha khoa Kim |
304 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
18 |
Nha khoa Kim |
396-398 Đường 3 tháng 2, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
19 |
Nha khoa Kim |
43-45 Đường An Dương Vương, Phường 08, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
20 |
Nha khoa Kim |
02 Đường Nguyễn Oanh, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
21 |
Nha khoa Kim |
345 Đường Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
22 |
Nha khoa Kim |
493 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
23 |
Nha khoa Kim |
366 A25 – 366 A26 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
24 |
Nha khoa Kim |
285 Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
25 |
Nha khoa Kim |
46A Võ Văn Ngân, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
26 |
Nha khoa Kim |
357 Phan Xích Long, Phường 3, Q. Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
27 |
Nha khoa Vinh An |
438 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
28 |
Nha khoa Kim |
586A Lũy Bán Bích, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM |
29 |
Nha khoa Kim |
369A Nguyễn Ảnh Thủ, KP1, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
30 |
Nha khoa Kim |
60C Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
31 |
Nha khoa Kim |
410-410A-410B Hậu Giang, P.12, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
32 |
Nha khoa Kim |
60 – 62 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức,Thành phố Hồ Chí Minh |
33 |
Nha khoa Kim |
240-242 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
34 |
Nha Khoa Quốc Tế BIK |
20-22 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
35 |
Nha Khoa Quốc Tế BIK |
707 Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, TP. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
36 |
Nha khoa Dr.Vincare |
19a Đường 25, Kp5, Phường Hiệp Bình Chánh, Tp. Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
37 |
Nha Khoa Hải Âu |
518 Đường Phan Văn Trị, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
38 |
Nha khoa Việt Nha |
01 Đồng xoài, Phường 13, Quận Tân bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
39 |
Nha khoa Việt Nha |
184 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
40 |
Nha khoa Việt Nha |
Số 8, Đường số 7, Cư Xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
41 |
Nha khoa Việt Nha |
57 Nguyễn Súy, Phường Tân Qúy, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
42 |
Nha Khoa Smile Life |
51 Trần Kế Xương, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
BÌNH DƯƠNG |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương |
Khu Phố Hòa Lân, Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
2 |
Bệnh viện Đa Khoa Medic Bình Dương – BD Chi nhánh 2 |
Thửa đất số 525, tờ bản đồ số 114, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, TP. Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
3 |
Bệnh viện Đa khoa Mỹ Phước |
TC3, Thị trấn Mỹ Phước, Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
4 |
Bệnh viện Đa khoa Medic Bình Dương |
14A Đường Nguyễn An Ninh, Phú Cường, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
5 |
Bệnh viện Quốc tế Becamex |
Đại lộ Bình Dương, Khu Gò Cát, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương |
6 |
Bệnh viện Sài Gòn Bình Dương |
Số 39, đường Hồ Văn Cống, Khu Phố 4, Phường Tương Bình Hiệp, TP.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
7 |
Bệnh viện Đa khoa tư nhân Bình Dương |
152 đường Huỳnh Văn Cù, Phường Chánh Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
8 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc Tế Hạnh Phúc |
18 Đại lộ Bình Dương, Phường Vĩnh Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
9 |
Bệnh Viện Hoàn Mỹ Vạn Phúc 1 |
Số 45 đường Hồ Văn Cống, Khu phố 4, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
IV. Nha khoa |
||
1 |
Nha khoa Bình Dương TSC |
494-496 Đại Lộ Bình Dương, Phường Hiệp Thành, Thành Phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2 |
Nha khoa Bình Dương CN Thuận An |
75 Nguyễn Văn Tiết, Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
3 |
Nha khoa Kim |
01 Nguyễn Văn Tiết, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
4 |
Nha khoa Kim |
191 Phú Lợi, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
5 |
Nha khoa Kim |
376 Đại Lộ Bình Dương, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
6 |
Nha Khoa Quốc Tế BIK |
553 Đại Lộ Bình Dương, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
ĐỒNG NAI |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện ĐHYD Shing Mark |
Quốc lộ 51, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2 |
Bệnh viện Đa Khoa Đồng Nai – 2 |
Số 2 Đường Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
3 |
Bệnh viện Quốc Tế Đồng Nai |
Tầng 9, số 1048A Phạm Văn Thuận, Phường Tân Mai, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
4 |
Bệnh viện Hoàn Mỹ ITO Đồng Nai |
F99 Đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám Đa khoa Đông Sài Gòn VSLĐ |
Số 2142, tổ 16B, Đường Nguyễn Ái Quốc, KP An Hòa, Phường Hóa An, TP Biên Hòa,Tỉnh Đồng Nai |
IV. Nha khoa |
||
1 |
Nha khoa Vạn Thành – CN Biên Hòa 01 |
1535 Phạm Văn Thuận, Kp3, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2 |
Nha khoa Vạn Thành – CN Biên Hòa 2 |
17/11 CMT8, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
3 |
Nha khoa Vạn Thành – CN Thống Nhất |
14/D Phúc Nhạc, Xã Gia Tân 3, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai |
4 |
Nha Khoa Vạn Thành – CN Định Quán |
Số 45 phố 1, X. Phú Lợi, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai |
5 |
Nha khoa Kim |
264A Phạm Văn Thuận, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
6 |
Nha khoa Kim |
Số 93A, Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
7 |
Trung Tâm Nha Khoa Hải Âu Sài Gòn |
127 Đường 29/4 TT Trảng Bom , Trảng Bom , Đồng Nai |
QUẢNG NINH |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long |
Số 10A, Đường Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
HẢI PHÒNG |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng |
Tổ 31, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2 |
Bệnh viện Đại học Y Hải Phòng |
Số 225C Lạch Tray, Phường Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
3 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng |
124 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
KHÁNH HÒA |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang |
42A Đường Trần Phú, Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2 |
Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí Nha Trang |
57-59 Đường Cao Thắng, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
3 |
Bệnh viện Đa Khoa Sài gòn – Nha Trang |
Lô 10, Khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng Khám Đa Khoa Tín Đức |
39-41 Đường Trần Quý Cáp, Phường Văn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
KIÊN GIANG |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Phú Quốc |
Khu Bãi Dài, Gành Dầu, Phú Quốc, Kiên Giang |
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám Đa khoa Quốc tế Vinmec Dương Đông |
114 Đường Nguyễn Trung Trực, Khu phố 8, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
CẦN THƠ |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện phụ sản Quốc tế Phương Châu |
300 Nguyễn Văn Cừ nối dài, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
2 |
Bệnh viện Đa khoa Hòa Hảo – Medic Cần Thơ |
102 Cách mạng Tháng Tám, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
3 |
Bệnh viện Hoàn Mỹ Cửu Long |
Lô 20, Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành Phố Cần Thơ |
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám Đa khoa Vạn Phước Cửu Long |
Số 19 Nguyễn Văn Linh, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ |
IV. Nha khoa |
||
1 |
Phòng khám Răng Hàm Mặt Sài Gòn Cần Thơ |
46-42 Võ Văn Kiệt, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
2 |
Nha Khoa Sài gòn – Lê Nguyên Lâm |
251 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
THÁI NGUYÊN |
||
I. Bệnh viện công |
||
1 |
Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên |
Số 479 Đường Lương Ngọc Quyến, Thành phố Thái Nguyên |
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên |
328 Lương Ngọc Quyến, Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên |
2 |
Bệnh viện Đa khoa Yên Bình Thái Nguyên |
Nam Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên |
ĐÀ LẠT |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hoàn Mỹ Đà Lạt |
Khu 156 Đường Mimosa, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
ĐỐNG THÁP |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Đồng Tháp |
Số 700, quốc lộ 30, Xã Mỹ Tân, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
CÀ MAU |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Minh Hải |
9, Lạc Long Quân, P7, TP Cà Mau |
NGHỆ AN |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Quốc Tế Vinh |
Số 99 Phạm Đình Toại, Ấp 23 Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
VŨNG TÀU |
||
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám đa khoa Vũng Tàu |
205-207 Số 205 – 207 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
2 |
Nhà Thuốc Vũng Tàu |
207 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu. |
3 |
Phòng khám Đa Khoa Vạn Thành Sài Gòn – CN Vũng Tàu |
55 Lý Thường Kiệt, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
4 |
Phòng khám đa khoa – Nha Khoa Vạn Thành Sài Gòn |
306 Đường Độc Lập, Khu phố Quảng Phú, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
IV. Nha khoa |
||
1 |
Nha Khoa Vạn Thành – CN Bà Rịa |
75 Bạch Đằng, Phường Phước Trung,Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2 |
Nha khoa Kim |
75 Lê Hồng Phong, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Riạ Vũng Tàu |
3 |
Nha Khoa Hoa Sứ |
54 Cô Giang, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu |
4 |
Nha khoa Quốc Tế Việt – Pháp TV |
40 Bạch Đằng, Phường Phước Trung, Thành Phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu |
QUẢNG NAM |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Đa khoa Vĩnh Đức |
Quốc lộ 1A, Phường Điện Nam Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam |
2 |
Bệnh viện Đa khoa Minh Thiện |
101 Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam |
3 |
Bệnh viện Đa khoa Tâm trí Quảng Nam |
253 Điện Biên Phủ, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
QUẢNG NGÃI |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Đa khoa Tư Nhân Phúc Hưng |
Số 06 Cao Bá Quát, P.Nghĩa Chánh, TP Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám Đa khoa Quốc Tế Việt Mỹ |
Số 169 – Phan Bội Châu, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. |
2 |
Phòng Khám Thiện Nhân Quảng Ngãi |
168 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
IV. Nha khoa |
||
1 |
Nha khoa Sài Gòn Quảng Ngãi |
706 Quang Trung, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
2 |
Nha khoa Sao Mai |
179 Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. |
3 |
Nha khoa Chez |
284-286 Lê Lợi, phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
THÁI BÌNH |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Đa khoa Chất lượng Cao Tỉnh Thái Bình |
Số 104 đường Phan Bá Vành, phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình |
PHÚ THỌ |
||
I. Bệnh viện công |
||
1 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ |
Đường Nguyễn Tất Thành, Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
VĨNH PHÚC |
||
I. Bệnh viện công |
||
1 |
Bệnh viện 74 Trung Ương |
Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt |
Đường Nguyễn Tất Thành, xã Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám Đa khoa Medlatec Vĩnh Phúc |
Đường Nguyễn Tất Thành, Khu dân cư số 2, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Phúc, Tỉnh Vĩnh Phúc |
NINH BÌNH |
||
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám Đa Khoa Tư Nhân Hoa Lư – Hà Nội |
44 Đường Tuệ Tĩnh, phố Phúc Chỉnh 2, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Binh |
THANH HÓA |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Đa khoa Hợp Lực |
Số 595, Nguyễn Chí Thanh, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa |
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám Đa khoa Medlatec Thanh Hóa |
Số 12-14 đường Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
TIỀN GIANG |
||
IV. Nha khoa |
||
1 |
Nha khoa Kim |
304A Lý Thường Kiệt, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
BÌNH PHƯỚC |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Hoàn Mỹ Bình Phước |
Ấp 3, Xã Tiến Hưng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
HUẾ |
||
II. Bệnh viện tư |
||
1 |
Bệnh viện Chấn Thương Chính Hình – Phẫu thuật tạo hình Huế |
102 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
III. Phòng khám |
||
1 |
Phòng khám Đa khoa 102 Phạm Văn Đồng |
102 Phạm Văn Đồng, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
Danh sách bệnh viện bảo lãnh có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để đảm bảo tính chính xác nhất hãy liên hệ: 1900 558891.